Có 2 kết quả:
路軌 lù guǐ ㄌㄨˋ ㄍㄨㄟˇ • 路轨 lù guǐ ㄌㄨˋ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
track (railroad, streetcar etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
track (railroad, streetcar etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0